2K7! KHAI GIẢNG LỚP ÔN THI ĐGNL - ĐGTD ƯU ĐÃI 33% HP

TẶNG BỘ SÁCH ÔN THI 2025 ĐỘC QUYỀN TUYENSINH247

Xem chi tiết
-->

GROUP 2K7 XUẤT PHÁT SỚM - PHÒNG LUYỆN THI ĐGNL ĐGTD

THAM GIA GROUP

Điểm trúng tuyển Đại học Sư phạm Hà Nội (ĐGNL HNUE) 2024

Dưới đây là điểm trúng tuyển Đại học Sư phạm Hà Nội bằng điểm thi đánh giá năng lực năm 2024 do tailieuonthi sưu tầm nha.

  • Điểm đánh giá năng lực – Đại học sư phạm Hà Nội do ĐHSPHN tổ chức (không phải HSA)

Xem công văn: XEM TẠI ĐÂY

Điểm trúng tuyển đại học sư phạm Hà Nội bằng phương thức 5 – ĐGNL SPHN các ngành cụ thể như sau:

1. Đối với các ngành đào tạo giáo viên 

STTNgànhTên ngànhTổ hợp môn xét tuyểnĐiểm chuẩn(thang điểm 30)
17140202A Giáo dục Tiểu họcToán (× 2), Ngữ văn20,4
27140202B Giáo dục Tiểu học – SP Tiếng AnhNgữ văn (× 2), Tiếng Anh24,45
37140202C Giáo dục Tiểu học – SP Tiếng AnhToán (× 2), Tiếng Anh21,65
47140203C Giáo dục Đặc biệtNgữ văn (× 2), Tiếng Anh20,9
57140204B Giáo dục công dânNgữ văn (× 2), Lịch sử23,51
67140205B Giáo dục chính trịNgữ văn (× 2), Lịch sử22,7
77140208C Giáo dục Quốc phòng và An ninhNgữ văn (× 2), Lịch sử21,9
87140208D Giáo dục Quốc phòng và An ninhNgữ văn (× 2), Địa lý20,05
97140209A SP Toán họcToán (× 2), Vật lí22,5
107140209B SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)Toán (× 2), Tiếng Anh23,79
117140209C SP Toán họcToán (× 2), Hóa học23,23
127140210A SP Tin họcToán (× 2), Vật lí19
137140210B SP Tin họcToán (× 2), Tiếng Anh19,55
147140211A SP Vật lýVật lí (× 2), Toán24,2
157140211C SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh)Vật lí (× 2), Tiếng Anh22,25
167140212A SP Hoá họcHóa học (× 2), Toán25,57
177140212B SP Hoá học (dạy Hoá  bằng tiếng Anh)Hóa học (× 2), Tiếng Anh24,96
187140213B SP Sinh họcSinh học (× 2), Hóa học25,57
197140213D SP Sinh họcSinh học (× 2), Tiếng Anh20,8
207140217C SP Ngữ vănNgữ văn (× 2), Lịch sử24,45
217140217D SP Ngữ vănNgữ văn (× 2), Tiếng Anh23,93
227140218C SP Lịch sửLịch sử (× 2), Ngữ văn26,3
237140218D SP Lịch sửLịch sử (× 2), Tiếng Anh25,68
247140219B SP Địa lýĐịa lí (× 2), Ngữ văn23,42
257140219C SP Địa lýĐịa lí (× 2), Lịch sử24,15
267140231A SP Tiếng AnhTiếng Anh (× 2), Ngữ văn25,65
277140231B SP Tiếng AnhTiếng Anh (× 2), Toán24,63
287140233D SP Tiếng PhápTiếng Anh (× 2), Ngữ văn23,86
297140246A SP Công nghệToán (× 2), Vật lí18
307140246B SP Công nghệToán (× 2), Tiếng Anh23,55
317140247A SP Khoa học tự nhiênVật lí (× 2), Toán18,25
327140247B SP Khoa học tự nhiênHóa học (× 2), Toán23,23
337140247C SP Khoa học tự nhiênSinh học (× 2), Toán21,5
347140249A SP Lịch sử – Địa lýLịch sử (× 2), Ngữ văn24,15
357140249B SP Lịch sử – Địa lýĐịa lý (× 2), Ngữ văn21,7

2. Đối với các ngành đào tạo khác

STTNgànhTên ngànhTổ hợp môn xét tuyểnĐiểm chuẩn(thang điểm 30)
367140114C Quản lí giáo dụcNgữ văn (× 2), Lịch sử21,8
377140114D Quản lí giáo dụcNgữ văn (× 2), Tiếng Anh21,2
387220201 Ngôn ngữ AnhTiếng Anh (× 2), Ngữ văn25,25
397220204A Ngôn ngữ Trung QuốcTiếng Anh (× 2), Toán22,05
407220204B Ngôn ngữ Trung QuốcTiếng Anh (× 2), Ngữ văn24,4
417229001B Triết học (Triết học Mác Lê-nin)Ngữ văn (× 2), Lịch sử21,7
427229030C Văn họcNgữ văn (× 2), Lịch sử23,42
437229030D Văn họcNgữ văn (× 2), Tiếng Anh23,19
447310201B Chính trị họcNgữ văn (× 2), Tiếng Anh19,85
457310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học)Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh21,65
467310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học)Ngữ văn (× 2), Lịch sử22,55
477310403C Tâm lý học giáo dụcNgữ văn (× 2), Tiếng Anh23,19
487310403D Tâm lý học giáo dụcNgữ văn (× 2), Lịch sử23,51
497310630C Việt Nam họcNgữ văn (× 2), Tiếng Anh18,55
507420101B Sinh họcSinh học (× 2), Hóa học18
517420101D Sinh họcSinh học (× 2), Tiếng Anh19,05
527440112A Hóa họcHóa học (× 2), Toán18
537460101A Toán họcToán (× 2), Vật lí19,5
547460101D Toán họcToán (× 2), Hóa học19,25
557480201A Công nghệ thông tinToán (× 2), Vật lí18
567480201B Công nghệ thông tinToán (× 2), Tiếng Anh19,75
577760101C Công tác xã hộiNgữ văn (× 2), Tiếng Anh18
587760101D Công tác xã hộiNgữ văn (× 2), Lịch sử18,05
597760103C Hỗ trợ giáo dục người khuyết tậtNgữ văn (× 2), Lịch sử18,1
607760103D Hỗ trợ giáo dục người khuyết tậtNgữ văn (× 2), Tiếng Anh18,75
617810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhTiếng Anh (× 2), Ngữ văn18,2

Chuyên mục: Điểm trúng tuyển

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *